ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rouleaux

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rouleaux


rouleaux /ru:'lou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều rouleaux /rouleaux/
  cuộn
  cọc tiền xu gói giấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…