EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roulette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roulette
roulette /ru:'let/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đánh bài) Rulet
cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
(toán học) Rulet
@roulette
(lý thuyết trò chơi) rulet
← Xem thêm từ rouleaux
Xem thêm từ roulettes →
Từ vựng liên quan
let
lett
ou
r
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…