ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roulettes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roulettes


roulette /ru:'let/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh bài) Rulet
  cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
  máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
  (toán học) Rulet

@roulette
  (lý thuyết trò chơi) rulet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…