ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roux

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roux


roux

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…