ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roué

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roué


roué /ru:'ei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thằng vô lại, thằng đểu, kẻ du đãng; kẻ trác táng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…