ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rove


rove /rouv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
  (nghành dệt) sợi thô

danh từ


  sự đi lang thang
to be on the rove → đi lang thang

nội động từ


  lang thang
to rove over sea and land → lang thang đi khắp đó đây
  đưa nhìn khắp nơi (mắt)
eyes rove from one to the other → mắt nhìn hết người này đến người kia
  câu dòng (câu cá)

ngoại động từ


  đi lang thang khắp, đi khắp
to rove the streets → đi lang thang khắp phố
to rove the seas → vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
* thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…