ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ royally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng royally


royally /'rɔiəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…