EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
royer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
royer
royer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(luyện kim) máy xới cát (đúc)
← Xem thêm từ royalty
Xem thêm từ rozzer →
Từ vựng liên quan
er
oyer
r
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…