ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ royer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng royer


royer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (luyện kim) máy xới cát (đúc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…