EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubberize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubberize
rubberize /'rʌbəraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tráng cao su
← Xem thêm từ rubberise
Xem thêm từ rubberneck →
Từ vựng liên quan
be
er
r
ri
ru
rub
rubber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…