EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubbing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubbing
rubbing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng
← Xem thêm từ rubbery
Xem thêm từ rubbings →
Từ vựng liên quan
bi
bin
in
r
ru
rub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…