ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rubiginous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rubiginous


rubiginous /ru:'bidʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có màu gỉ sắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…