EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rubiginous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rubiginous
rubiginous /ru:'bidʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có màu gỉ sắt
← Xem thêm từ rubify
Xem thêm từ rubikcube →
Từ vựng liên quan
bi
big
bigin
gi
gin
in
no
nous
ou
r
ru
rub
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…