EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ruche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ruche
ruche /ru:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
← Xem thêm từ rucervus
Xem thêm từ ruched →
Từ vựng liên quan
ch
he
r
ru
ruc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…