EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rudder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rudder
rudder /'rʌdə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh lái
(nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo
đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia)
← Xem thêm từ rudd
Xem thêm từ rudder-post →
Từ vựng liên quan
dd
dde
er
r
ru
rudd
udder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…