rude /ru:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ
a rude reply → một câu trả lời bất lịch sự
to be rude to somebody → thô lỗ đối với ai
thô sơ
cotton in its rude state → bông chưa chế biến
man rợ, không văn minh
in a rude state of civilization → trong trạng thái man rợ
mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột
a rude shock → cái va mạnh đột ngột
a rude awakening → sự thức tỉnh đột ngột
tráng kiện, khoẻ mạnh
an old man in rude health → một ông cụ già tráng kiện