EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ruderal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ruderal
ruderal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mọc nới đổ nát (cây)
* danh từ
cây mọc nới đổ nát
← Xem thêm từ ruder
Xem thêm từ rudest →
Từ vựng liên quan
er
era
r
ra
ru
rude
ruder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…