ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruderal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruderal


ruderal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  mọc nới đổ nát (cây)
* danh từ
  cây mọc nới đổ nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…