ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rummy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rummy


rummy /'rʌmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) rum

tính từ


  lối chơi bài rumi (chơi tay đôi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…