ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rung

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rung


rung /rʌɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thanh thang (thanh ngang của cái thang)
  thang ngang chân ghế
* động tính từ quá khứ của ring

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…