EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rung
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rung
rung /rʌɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thanh thang (thanh ngang của cái thang)
thang ngang chân ghế
* động tính từ quá khứ của ring
← Xem thêm từ runes
Xem thêm từ rungs →
Từ vựng liên quan
r
ru
run
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…