EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
runt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
runt
runt /rʌnt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ
người bị cọc không lớn được; người lùn tịt
con lợn bé nhất đàn
bồ câu gộc
← Xem thêm từ runs
Xem thêm từ runtier →
Từ vựng liên quan
nt
r
ru
run
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…