ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ runt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng runt


runt /rʌnt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ
  người bị cọc không lớn được; người lùn tịt
  con lợn bé nhất đàn
  bồ câu gộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…