ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rusts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rusts


rust /rʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gỉ (sắt, kim loại)
  (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
  (thực vật học) bệnh gỉ sắt

nội động từ


  gỉ

ngoại động từ


  làm gỉ
better wear out than rust out
  thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…