EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ruth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ruth
ruth /ru:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn
← Xem thêm từ rutaceous
Xem thêm từ ruthenium →
Từ vựng liên quan
r
ru
rut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…