ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rye


rye /rai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) lúa mạch đen
  rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…