EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rye
rye /rai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) lúa mạch đen
rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)
← Xem thêm từ Rybczcynski theorem
Xem thêm từ rye-bread →
Từ vựng liên quan
r
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…