ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ 's

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng 's


's

Phát âm


Ý nghĩa

  (viết tắt) của is, has, us, does
  (thông tục) (như) is
it 's raining →trời mưa
what 's the matter? →cái gì đấy?
she 's gone →cô ta đã đi khỏi
  (thông tục) (như) has
he 's done it →anh ấy đã làm việc đó rồi
  (thông tục) (như) us
  let 's go
  nào chúng ta đi thôi
  (thông tục) (như) does
what 's he say about it? →ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…