ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ röntgenogram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng röntgenogram


röntgenogram /rɔnt'genəgræm/ (röentgenogram) /rɔnt'genəgræm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia X

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…