ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ s a

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng s a


sa

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt) (SA)
  (tôn giáo) Đội quân Cứu tế (Salvation Army)
  (thông tục) gợi tình (sex appeal)
  Nam phi (South Africa)

* (viết tắt)
  <tôn> Đội quân Cứu tế (Salvation Army)
  <thgt> gợi tình (sex appeal)
  Nam phi (South Africa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…