EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
s-bend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
s-bend
s-bend
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống hình chữ S để mùi thối khỏi ra
← Xem thêm từ s a
Xem thêm từ s f →
Từ vựng liên quan
be
ben
bend
en
end
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…