EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sackers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sackers
sacker /'sækə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật
người nhồi bao tải
← Xem thêm từ sacker
Xem thêm từ sackful →
Từ vựng liên quan
ac
er
s
sa
sac
sack
sacker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…