ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacr-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacr-


sacr-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép
  thiêng liêng
  sacral
  thiêng liêng
  xương cùng
sacrospinal →thuộc xương cùng gai sống
  hình thái ghép
  thiêng liêng
  sacral
  thiêng liêng
  xương cùng
sacrospinal →thuộc xương cùng gai sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…