EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacra
sacra /'seikrəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sacra
(giải phẫu) xương cùng
← Xem thêm từ sacr-
Xem thêm từ sacral →
Từ vựng liên quan
ac
ra
s
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…