ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacrilegiously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacrilegiously


sacrilegiously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  phạm thượng, báng bổ thần thánh
  xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ thờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…