EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacrilegiously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacrilegiously
sacrilegiously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
phạm thượng, báng bổ thần thánh
xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ thờ
← Xem thêm từ sacrilegious
Xem thêm từ sacrilegist →
Từ vựng liên quan
ac
gi
iou
leg
ou
ri
rile
s
sa
sac
sacrilegious
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…