ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacs


sac /sæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học); (y học) túi, bao
  (như) sack

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…