ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sacrums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sacrums


sacrum /'seikrəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sacra
  (giải phẫu) xương cùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…