EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sacrums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sacrums
sacrum /'seikrəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sacra
(giải phẫu) xương cùng
← Xem thêm từ sacrum
Xem thêm từ sacs →
Từ vựng liên quan
ac
cru
ms
ru
rum
rums
s
sa
sac
sacrum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…