ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sadden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sadden


sadden /'sædn/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…