EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saddleback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saddleback
saddleback /'sædlbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) mái sống trâu
đồi (có hình) sống trâu
← Xem thêm từ saddle-tree
Xem thêm từ saddlebacked →
Từ vựng liên quan
ac
AD
ad
add
addle
ba
back
dd
s
sa
sad
saddle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…