ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saddleback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saddleback


saddleback /'sædlbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) mái sống trâu
  đồi (có hình) sống trâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…