ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saddles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saddles


saddle /'sædl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  yên ngựa, yên xe
  đèo (giữa hai đỉnh núi)
  vật hình yên
in the saddle
  đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền
to put saddle on the right (wrong) horse
  phê bình đúng (sai) người nào

ngoại động từ


  thắng yên (ngựa)
  dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)
  chất gánh nặng lên (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…