ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ safeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng safeness


safeness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
  tính có thể tin cậy, sự chắc chắn
  sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…