ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sagacious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sagacious


sagacious /sə'geiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thông minh, minh mẫn
  khôn ngoan, sắc sảo
sagacious sayings → những lời nói khôn ngoan sắc sảo
sagacious plans → những kế hoạch khôn ngoan
  khôn (súc vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…