EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sail-cloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sail-cloth
sail-cloth /'seilklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải làm buồm
← Xem thêm từ sail-arm
Xem thêm từ sail-fish →
Từ vựng liên quan
ai
ail
clot
cloth
lo
lot
loth
ot
s
sa
sail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…