EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sainted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sainted
sainted /'seintid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng được coi như thánh
thiêng liêng, thần thánh (nơi chốn...)
← Xem thêm từ saint's day
Xem thêm từ sainthood →
Từ vựng liên quan
ai
in
nt
s
sa
sain
saint
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…