ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saintlier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saintlier


saintly

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từso sánh
  thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…