Kết quả #1
sale /seil/
Phát âm
Xem phát âm sales »Ý nghĩa
danh từ
sự bán
on (for) sale → để bán
hàng hoá bán, số hàng hoá bán được
the sales were enormous → hàng bán được nhiều
cuộc bán đấu gía; sự bán xon
@sale
(toán kinh tế) sự bán (hàng hoá) Xem thêm sales »
Kết quả #2
department /di'pɑ:tmənt/
Phát âm
Xem phát âm department »Ý nghĩa
danh từ
cục; sở; ty; ban; khoa
gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu)
the ladies's hats department → gian hàng bán mũ phụ nữ
a department store → cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp
khu hành chính (ở Pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
State Department → Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao
Department of the Navy → Bộ hải quân Xem thêm department »