ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sales department 106352 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

sale /seil/

Phát âm

Xem phát âm sales »

Ý nghĩa

danh từ


  sự bán
on (for) sale → để bán
  hàng hoá bán, số hàng hoá bán được
the sales were enormous → hàng bán được nhiều
  cuộc bán đấu gía; sự bán xon

@sale
  (toán kinh tế) sự bán (hàng hoá)

Xem thêm sales »
Kết quả #2

department /di'pɑ:tmənt/

Phát âm

Xem phát âm department »

Ý nghĩa

danh từ


  cục; sở; ty; ban; khoa
  gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu)
the ladies's hats department → gian hàng bán mũ phụ nữ
a department store → cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp
  khu hành chính (ở Pháp)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
State Department → Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao
Department of the Navy → Bộ hải quân

Xem thêm department »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…