EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salina
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salina
salina /sə'lainə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) saline)
ruộng muối; hồ muối
xí nghiệp muối
← Xem thêm từ salii
Xem thêm từ saline →
Từ vựng liên quan
in
li
s
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…