EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salivary 106401
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
salivary /'sælivəri/
Phát âm
Xem phát âm salivary »
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi
chảy nước bọt, chảy nước dãi
Xem thêm salivary »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…