ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salivary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salivary


salivary /'sælivəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi
  chảy nước bọt, chảy nước dãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…