EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salivant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salivant
salivant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kích thích tiết nước bọt
← Xem thêm từ salival
Xem thêm từ salivary →
Từ vựng liên quan
an
ant
ivan
li
nt
s
sa
sal
saliva
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…