EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salle
salle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng
salle à manger
phòng ăn
giấy vụn
← Xem thêm từ salix
Xem thêm từ sallenders →
Từ vựng liên quan
all
s
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…