EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sallenders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sallenders
sallenders /'sæləndə:z/ (sellanders) /'seləndə:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
chứng mẩn đỏ bắp chân sau (ngựa)
← Xem thêm từ salle
Xem thêm từ saller →
Từ vựng liên quan
all
en
end
er
lend
lender
lenders
s
sa
sal
salle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…