EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saltpeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saltpeter
saltpeter
Phát âm
Ý nghĩa
Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
← Xem thêm từ saltness
Xem thêm từ saltpetre →
Từ vựng liên quan
alt
er
pe
pet
peter
s
sa
sal
salt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…