Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saltus
saltus /'sɔ:ltəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gián đoạn sự chuyển biến đột ngột
@saltus bước nhảy; dao động; điểm gián đoạn hữu hạn s. of discontinuity bước nhảy gián đoạn s. of a function bước nhảy của hàm external s. điểm gián đoạn ngoài