EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salubrious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salubrious
salubrious /sə'lu:briəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lành, tốt (khí hậu, không khí)
← Xem thêm từ salty
Xem thêm từ salubriousness →
Từ vựng liên quan
alu
br
brio
iou
ou
ri
s
sa
sal
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…